--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoạn trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoạn trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoạn trường
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Painful
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
đoạn trường
:
Painful
+
sặt
:
Cane brake (cây)
+
cầu cạn
:
Viaduct
+
buster
:
(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phádam buster bom phá đậptank buster bom phá tăng
+
veneerer
:
thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán